Danh Mục Gọi Tên
Khoáng Vật Theo Alphabet
Khoáng Vật Theo Alphabet
- Ghi Chú:
- -Bảng danh sách khoáng chất xếp theo Alphabet.
- -Danh sách này phân loại theo sự phân loại của Mindat.org và Webmineral.com.
- -Hệ thống này tuân thủ International Mineralogical Association (Tổ Chức Khoáng Học Quốc Tế) chuẩn hóa năm 2005.
- -abcdef [x][y]: abcdef là tên khoáng chất, [x] là mô tả theo mindat.org, [y] là mô tả theo webmineral.com .
- Yafsoanite [495] [496]
- Yagiite [497] [498]
- Yakhontovite [499] [500]
- Yanomamite [501] [502]
- Yaroslavite [503] [504]
- Yarrowite [505] [506]
- Yavapaiite [507] [508]
- Yeatmanite [509] [510]
- Yecoraite [511] [512]
- Yedlinite [513] [514]
- Ye'elimite [515] [516]
- Yftisite-(Y) [517] [518]
- Yimengite [519] [520]
- Yingjiangite [521] [522]
- Yixunite [523] [524]
- Yoderite [525] [526]
- Yofortierite [527] [528]
- Yoshimuraite [529] [530]
- Yoshiokaite [531] [532]
- Yttrialite-(Y) [533] [534]
- Yttrobetafite-(Y) [535] [536]
- Yttrocolumbite-(Y) [537] [538]
- Yttrocrasite-(Y) [539] [540]
- Yttropyrochlore-(Y) [541] [542]
- Yttrotantalite-(Y) [543] [544]
- Yttrotungstite-(Y) [545] [546]
- Yuanfuliite [547] [548]
- Yuanjiangite [549] [550]
- Yugawaralite [551] [552]
- Yukonite [553] [554]
- Yuksporite [555] [556]
- Yushkinite [557] [558]
- Yvonite [559] [560]