Danh Sách Khoáng Chất (Bảng Đầy Đủ) - Q

0

Category :

Danh Mục Gọi Tên 
Khoáng Vật Theo Alphabet

 

  A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z


  •   Ghi Chú:
  • -Bảng danh sách khoáng chất xếp theo Alphabet.
  • -Danh sách này phân loại theo sự phân loại của Mindat.org và Webmineral.com.
  • -Hệ thống này tuân thủ International Mineralogical Association (Tổ Chức Khoáng Học Quốc Tế) chuẩn hóa năm 2005. 
  • -abcdef [x][y]: abcdef là tên khoáng chất, [x] là mô tả theo mindat.org, [y] là mô tả theo webmineral.com .


 
  1. Qandilite [988] [989]
  2. Qilianshanite [990] [991]
  3. Qingheiite [992] [993]
  4. Qitianlingite [994] [995]
  5. Quadratite [996] [997]
  6. Quadridavyne [998] [999]
  7. Quadruphite [1,000] [1,001]
  8. Quartz [1,002] [1,003]
  9. Quatrandorite [1,004] [1,005]
  10. Queitite [1,006] [1,007]
  11. Quenselite [1,008] [1,009]
  12. Quenstedtite [1,010] [1,011]
  13. Quetzalcoatlite [1,012] [1,013]
  14. Quintinite [1,014] [1,015]