Danh Mục Gọi Tên
Khoáng Vật Theo Alphabet
Khoáng Vật Theo Alphabet
- Ghi Chú:
- -Bảng danh sách khoáng chất xếp theo Alphabet.
- -Danh sách này phân loại theo sự phân loại của Mindat.org và Webmineral.com.
- -Hệ thống này tuân thủ International Mineralogical Association (Tổ Chức Khoáng Học Quốc Tế) chuẩn hóa năm 2005.
- -abcdef [x][y]: abcdef là tên khoáng chất, [x] là mô tả theo mindat.org, [y] là mô tả theo webmineral.com .
- Uchucchacuaite [1] [2]
- Uklonskovite [3] [4]
- Ulexite [5] [6]
- Ullmannite [7] [8]
- Ulrichite [9] [10]
- Ulvöspinel [11] [12]
- Umangite [13] [14]
- Umbite [15] [16]
- Umbozerite [17] [18]
- Umohoite [19] [20]
- Ungarettiite [21] [22]
- Ungemachite [23] [24]
- Unnamed (Cu-Fe-Zn-Ge sulphide) [25] [26]
- Unnamed (Cu-Hg-Pb-Sb sulphosalt) [27] [28]
- Upalite [29] [30]
- Uralborite [31] [32]
- Uralolite [33] [34]
- Uramphite [35] [36]
- Urancalcarite [37] [38]
- Uraninite [39] [40]
- Uranmicrolite [41] [42]
- Uranocircite [43] [44]
- Uranophane [45] [46]
- Uranophane-beta [47] [48]
- Uranopilite [49] [50]
- Uranopolycrase [51] [52]
- Uranosilite [53] [54]
- Uranospathite [55] [56]
- Uranotungstite [57] [58]
- Uranpyrochlore [59] [60]
- Urea [61] [62]
- Uricite [63] [64]
- Ursilite [65] [66]
- Urusovite [67] [68]
- Urvantsevite [69] [70]
- Ushkovite [71] [72]
- Usonite [73] [74]
- Usovite [75] [76]
- Ussingite [77] [78]
- Ustarasite [79] [80]
- Utahite [81] [82]
- Uvanite [83] [84]
- Uvarovite [85] [86]
- Uvite [87] [88]
- Uytenbogaardtite [89] [90]
- Uzonite [91] [92]