Danh Sách Khoáng Chất (Bảng Đầy Đủ) - X

0

Category :

Danh Mục Gọi Tên 
Khoáng Vật Theo Alphabet

 

  A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z


  •   Ghi Chú:
  • -Bảng danh sách khoáng chất xếp theo Alphabet.
  • -Danh sách này phân loại theo sự phân loại của Mindat.org và Webmineral.com.
  • -Hệ thống này tuân thủ International Mineralogical Association (Tổ Chức Khoáng Học Quốc Tế) chuẩn hóa năm 2005. 
  • -abcdef [x][y]: abcdef là tên khoáng chất, [x] là mô tả theo mindat.org, [y] là mô tả theo webmineral.com .


 
  1. Xanthiosite [471] [472]
  2. Xanthoconite [473] [474]
  3. Xanthoxenite [475] [476]
  4. Xenotime-(Yb) [477] [478]
  5. Xiangjiangite [479] [480]
  6. Xifengite [481] [482]
  7. Xilingolite [483] [484]
  8. Ximengite [485] [486]
  9. Xingzhongite [487] [488]
  10. Xitieshanite [489] [490]
  11. Xocomecatlite [491] [492]
  12. Xonotlite [493] [494]